loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Thông thường | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Online | 3 | 4.6 | 4.9 |
loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Thông thường | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Online | 3 | 4.6 | 4.9 |
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán |
---|---|---|---|
USD100 | 25,235 | 25,285 | 25,455 |
USD20 | 25,235 | 25,285 | 25,455 |
USD1 | 25,235 | 25,285 | 25,455 |
AUD | 16,439 | 16,589 | 17,651 |